--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ sense of hearing chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
repetition
:
sự nhắc lại, sự lặp lại; điều nhắc lại, điều lặp lại
+
dummy whist
:
bài Uýt có ba người chơi
+
ecological succession
:
Diễn thế sinh thái
+
abolish
:
thủ tiêu, bãi bỏ, huỷ bỏto abolish the exploitation of man by man thủ tiêu chế độ người bóc lột ngườito abolish acontract huỷ bỏ một bản giao kèo
+
khẩn vái
:
Kowtow and pray under one's breathCứ ngày rằm là lên chùa khấn váiTo be in the habit of going to the pagoda to kowtow and pray under one's breath to Buddha on the fifteenth of every month